请输入您要查询的越南语单词:
单词
cô quạnh
释义
cô quạnh
孤身 <孤单一人(多指没有亲属或亲属不在身边)。>
寂; 寂寞 <孤单冷清。>
枯寂 <枯燥寂寞。>
cuộc sống cô quạnh.
枯寂的生活。
bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
他们人多, 虽然在沙漠中行进, 也不感到枯寂。
随便看
mạng nhện
mạng sống
mạng thép
mạng trùm đầu
mạng điện
mạnh
mạnh ai nấy làm
mạnh bước
mạnh bạo
mạnh dạn
mạnh dạn hơn
mạnh hiếp yếu
mạnh khoẻ
mạnh mẽ
mạnh mẽ cả đoán
mạnh mẽ dũng cảm
mạnh mẽ vang dội
mạnh như thác đổ
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:50:56