请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa nhau
释义
xa nhau
分开 <人或事物不聚在一起。>
hai anh em xa nhau đã ba năm rồi.
弟兄两人分开已经三年了。 诀 <分别。>
xa nhau vĩnh viễn.
永诀。
诀别 <分别(多指不易再见的离别)。>
离别 <比较长久地跟熟悉的人或地方分开。>
随便看
dấn vốn
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấu
dấu bưu kiện
dấu bưu điện
dấu bằng
dấu chia
dấu chân
dấu chân chim hồng trên tuyết
dấu chân thú
dấu chạm nổi
dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chấm tròn
dấu chọn
dấu cách âm
dấu căn
dấu cộng
dấu dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:05:39