请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa nhau
释义
xa nhau
分开 <人或事物不聚在一起。>
hai anh em xa nhau đã ba năm rồi.
弟兄两人分开已经三年了。 诀 <分别。>
xa nhau vĩnh viễn.
永诀。
诀别 <分别(多指不易再见的离别)。>
离别 <比较长久地跟熟悉的人或地方分开。>
随便看
quy ước phường hội
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến dụ
quyến luyến
quyến luyến không rời
quyến thuộc
quyết
quyết chiến
quyết chiến trận cuối cùng
quyết chí
quyết chí liều mạng
quyết chí thề
quyết chí tự cường
quyết liệt
quyết một lòng
quyết nghị
quyết sống mái
quyết toán
quyết toán sổ sách
quyết tâm cao
quyết tâm lớn
quyết tử
quyết ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:37