请输入您要查询的越南语单词:
单词
cõi trần
释义
cõi trần
尘; 尘寰; 尘世 <佛教徒或道教徒指现实世界, 跟他们所幻想的理想世界相对。>
凡 <宗教迷信和神话故事中称人世间。>
nhớ cõi trần; nhớ trần tục
思凡。
红尘 <指繁华的社会。泛指人世间。>
nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.
看破红尘。
随便看
đất lành
đất lầy
đất lậu
đất lề quê thói
đất màu
đất màu bị trôi
đất mùn
đất mũi
đất mượn
đất mạ
đất mầu
đất mầu mỡ
đất mặn
đất mặn đồng chua
đất mặt
đất mới
đất Ngao
đất ngọt
đất nhiều mùn
đất nhiễm mặn
đất nhiễm phèn
đất nhà nước
đất nung
đất nâu
đất núi lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:34:59