请输入您要查询的越南语单词:
单词
cõi trần
释义
cõi trần
尘; 尘寰; 尘世 <佛教徒或道教徒指现实世界, 跟他们所幻想的理想世界相对。>
凡 <宗教迷信和神话故事中称人世间。>
nhớ cõi trần; nhớ trần tục
思凡。
红尘 <指繁华的社会。泛指人世间。>
nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.
看破红尘。
随便看
tháo gỡ
tháo hạnh
tháo lui
tháo láo
tháo lắp
tháo lẻ
tháo nước
tháo nước bùn vào ruộng
tháo nước phèn trong ruộng
tháo nước vào đồng
tháo rời
tháo trang sức
tháo tung
tháo tỏng
tháo vác
tháo vát
tháp
tháp canh
tháp chóp
tháp chỉ huy
tháp cất rượu
tháp hút
tháp khoan
tháp kinh
tháp lâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:48:45