请输入您要查询的越南语单词:
单词
cõi trần
释义
cõi trần
尘; 尘寰; 尘世 <佛教徒或道教徒指现实世界, 跟他们所幻想的理想世界相对。>
凡 <宗教迷信和神话故事中称人世间。>
nhớ cõi trần; nhớ trần tục
思凡。
红尘 <指繁华的社会。泛指人世间。>
nhìn thấu cõi trần; nhìn rõ cõi trần.
看破红尘。
随便看
thuỷ quốc
thuỷ sư
thuỷ sư đô đốc
thuỷ sản
thuỷ tai
thuỷ thành nham
thuỷ thũng
thuỷ thũng thận
thuỷ thảo
thuỷ thần
thuỷ thể
thuỷ thổ
thuỷ thủ
thuỷ tinh
thuỷ tinh bo
thuỷ tinh chịu nóng
thuỷ tinh cung
thuỷ tinh công nghiệp
thuỷ tinh hữu cơ
thuỷ tinh mờ
thuỷ tinh nâu
thuỷ tinh quang học
thuỷ tinh thép
thuỷ tinh thể
thuỷ tinh trip-lec
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:42:24