请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu chữ in
释义
kiểu chữ in
印刷体 <文字或拼音字母的印刷形式(区别于'手写体')。参看〖手写体〗。>
随便看
cô đào
cô đơn
cô đơn chiếc bóng
cô đơn hiu quạnh
cô đơn lạnh lẽo
cô đơn lẻ bóng
cô đầu
cô đặc lại
cô đọng
cô đồng
cô độc
cô đỡ
cô ả
cô ấy
cõi
cõi bồng lai
cõi cực lạc
cõi dương
cõi già
cõi khách
cõi lòng
cõi mơ ước
cõi mộng
cõi Niết bàn
cõi phúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:37