请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùm
释义
cùm
梏 <古代木制的手铐。>
gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm
桎梏。
脚镣 <套在犯人脚腕子上使不能快走的刑具, 由一条铁链连着两个铁箍做成。>
扣留。<用强制手段把人或财物留住不放。>
上镣 <套在犯人脚腕子上使不能快走。>
随便看
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
gảy hồ cầm
gảy đàn
gấc
gấm
gấm Choang
gấm dày
gấm dệt
gấm hoa
gấm Tô Châu
gấm Tứ Xuyên
gấm Vân Nam
gấm vóc
gấp
gấp bách
gấp bội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:40:27