请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùm
释义
cùm
梏 <古代木制的手铐。>
gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm
桎梏。
脚镣 <套在犯人脚腕子上使不能快走的刑具, 由一条铁链连着两个铁箍做成。>
扣留。<用强制手段把人或财物留住不放。>
上镣 <套在犯人脚腕子上使不能快走。>
随便看
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:54:33