请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên gọi khác
释义
tên gọi khác
别称 <正式名称以外的名称, 如湘是湖南的别称, 鄂是湖北的别称。>
别名; 别名儿 <正式名字以外的名称。>
随便看
phong trào học sinh sinh viên
phong trào Khải Mông
phong trào lớn
phong trào Ngũ Tạp
phong trào Ngũ Tứ
phong trào phi liên kết
phong trào quần chúng
phong trào rầm rộ
phong trào sôi nổi
phong trào thể dục thể thao
phong trào tuyên truyền giáo dục
phong trào văn hoá mới
phong trần
phong tình
phong túc
phong tư
phong tước
phong tặng
phong tục
phong tục cổ hủ
phong tục hủ bại
phong tục lễ nghĩa
phong tục tập quán dân tộc
phong tục xưa
phong tục được lưu truyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:32:48