请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên gọi khác
释义
tên gọi khác
别称 <正式名称以外的名称, 如湘是湖南的别称, 鄂是湖北的别称。>
别名; 别名儿 <正式名字以外的名称。>
随便看
huyệt a
huyệt cư
huyệt cấm
huyệt mộ
huyệt thái dương
huyệt thọ
huyệt trên tai
huyệt vị
huyệt đạo
huyệt động
huân
huân chương
huân công
huân lao
huân nghiệp
huân tích
huân tước
huê
huênh hoang
huênh hoang khoác lác
huý
huých
huých tường
huý danh
huý kỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:08:27