请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên huý
释义
tên huý
讳; 讳名 <旧时不敢直称帝王或尊长的名字, 叫讳。也指所讳的名字。>
tên huý
名讳。
名讳 <旧时指尊长或所尊敬的人的名字。>
乳名 <小名; 奶名。>
随便看
Nouakchott
Nouméa
noãn
noãn bào viêm
noãn châu
noãn sinh
noãn tử
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:33