请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện phòng the
释义
chuyện phòng the
房事 <指人性交的事。>
风流韵事。<情人之间的具有色情特点的事。>
随便看
léo hánh
léo lắt
léo nhéo
léo xéo
lép
lép bép
lép kẹp
lép nhép
lép vế
lép xẹp
lét đét
lê
lê bước
lê bở
lê chầm chậm
lê dân
lê dương
lê gót
lê la
lê la tán dóc
lê lết
lên
lên báo
lên bổng xuống trầm
lên bờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:25:11