请输入您要查询的越南语单词:
单词
phanh đạp ngược
释义
phanh đạp ngược
倒轮闸 <自行车上的一种刹车装置, 脚向后登时, 车就停住。>
随便看
thích nghi
thích nghĩa
thích phóng
thích phối
thích quan sát
thích thuộc
thích thú
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
thí chẩn
thí chủ
thích ứng
thích ứng trong mọi tình cảnh
thí dụ
thí dụ mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:22:22