请输入您要查询的越南语单词:
单词
phao cấp cứu
释义
phao cấp cứu
救生圈 <水上救生设备的一种, 通常是用软木或其他轻的材料做成的圆环, 外面包上帆布并涂上油漆。供练习游泳用的救生圈也可用橡胶制成, 内充空气, 叫橡皮圈。>
随便看
người cho thuê nhà
người cho thuê thuyền
người cho vay
người cho ở nhờ
người chung phòng bệnh
người chuyên nghề chăn dê
người chuyên sâu
người chuyên trách
người chuyện gì cũng biết
người chân thật nói lời thẳng thắn
người chèo thuyền
người chèo đò
người chăn cừu thuê
người chăn dê thuê
người chăn nuôi heo
người chăn nuôi lợn
người chăn thuê
người chơi nhạc
người chơi trống
người chưa kinh nghiệm
người chạy nhanh
người chạy trốn
người chạy việc
người chậm chạp
người chậm tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:31:52