请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện trần thế
释义
chuyện trần thế
尘事 <旧指世俗的事。>
随便看
làm rộn
làm sai
làm sai ý nguyện
làm sao
làm sao biết
làm sau
làm say mê
làm sa đoạ hủ bại
làm sinh nhật
làm sâu sắc
làm sôi nổi
làm sếp
làm sống lại
làm sống lại giấc mơ cũ
làm sốt ruột
làm sụp đổ
làm sụt giá
làm sủi cảo
làm tan
làm tang ma
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
làm theo chương trình nạp sẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:30:39