请输入您要查询的越南语单词:
单词
châm kim
释义
châm kim
扎针; 针灸 <用特制的针刺入穴位治疗疾病。>
随便看
biến trở
biến tính
biến tướng
biến tượng
biến tấu
biến tố ngữ
biến tử
biến văn
biến vị
biến áp
biến áp khí
biến áp vi sai
biến âm
biến điệu
biến đổi
biến đổi bất ngờ
biến đổi bệnh lý
biến đổi dần
biến đổi liên tục
biến đổi lý tính
biến đổi lớn lao
biến đổi ngầm
biến đổi thất thường
biến đổi về chất
biến đổi đột ngột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:57:42