请输入您要查询的越南语单词:
单词
châm ngôn
释义
châm ngôn
古话 <流传下来的古人的话。>
口号 <指打油诗、顺口溜或俗谚之类。>
老话 <流传已久的话。>
箴言 <劝戒的话。>
随便看
sa trường
sa tử cung
sau
sau chót
Saudi Arabia
sau hết
sau khi
sau khi chết
sau khi mất
sau khi qua đời
sau lưng
sau lưng địch
sau nhà
sau này
sau này có ngày gặp lại
sau này hãy nói
sau này sẽ gặp lại
sau nó
sau nữa
sau rốt
sau rồi
sau trăm tuổi
sau đây
sau đó
sa vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:29:57