请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng tay
释义
băng tay
袖章; 臂章 <佩带在衣袖(一般为左袖)上臂部分、表示身分或职务的标志。>
包扎手部伤处。
随便看
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
đụp
đụt
đụt khẩu
đủ
đủ bộ
đủ cách nói
đủ cả
đủ dùng
đủ dạng
đủ hết
đủ kiểu
đủ kiểu đủ loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:24:43