请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuông gió
释义
chuông gió
风铃 <佛殿、宝塔等檐下悬挂的铃, 风吹时摇动发出声音。>
铁马 <悬挂在宫殿庙宇等屋檐下的金属片, 风吹时撞击发声。>
随便看
nơi an toàn
nơi buôn bán
nơi bán vé
nơi bắt đầu
nơi cao
nơi chuyển tới
nơi chuyển đi
nơi chôn nhau cắt rốn
nơi chăn nuôi
nơi chật hẹp nhỏ bé
nơi chỉ dẫn
nơi chốn
nơi cô liêu
nơi công cộng
nơi cũ
nơi cư trú
nơi cập bến
nơi cực kỳ nguy hiểm
nơi dán
nơi ghi tên người nhận
nơi giao dịch
nơi giã gạo
nơi gió lùa
nơi giải trí
nơi giảng đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 17:41:05