请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuông gió
释义
chuông gió
风铃 <佛殿、宝塔等檐下悬挂的铃, 风吹时摇动发出声音。>
铁马 <悬挂在宫殿庙宇等屋檐下的金属片, 风吹时撞击发声。>
随便看
liêm phóng
liêm sỉ
liêm trực
liên
liên ba
liên bang
liên bang Nga
Liên bang Xô Viết
liên bang Ô-xtrây-li-a
liên bộ
liên can
liên chi
liên cú
liên danh
liên doanh
liên hiệp
liên hiệp quốc
liên hoan
liên hoan lửa trại
liên hoan đêm
liên hoàn
liên hệ
liên hệ giao dịch
liên hệ trực tiếp cấp trên
liên hồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:57:21