请输入您要查询的越南语单词:
单词
bia thời Nguỵ
释义
bia thời Nguỵ
魏碑 <北朝碑刻的统称, 字体结构严整, 笔力强劲, 后世作为书法的一种典范。>
随便看
theo nếp
theo nề nếp cũ
theo pháp luật
theo sau
theo sát
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
theo tuần tự
theo tàu
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
theo yêu cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:18:13