请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng một
释义
cùng một
对口; 对口儿 <互相联系的两方在工作内容和性质上相一致。>
一事 <业务或组织上有关系的; 一起的。>
随便看
từ lúc ấy
từ lực
từ lực tuyến
từ mẫu
từ mới
từ mở đầu
từ nam chí bắc
từ nam đến bắc
từ nan
từ nay về sau
từng
từng bước
từng bước xâm chiếm
từng chiếc
từng chút
từng chút một
từng cái
từng cái một
từng câu từng chữ
từng cơn từng hồi
từng giọt một
từ nghĩa
từng hạng mục
từng kỳ
từng li từng tí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:35:34