请输入您要查询的越南语单词:
单词
con hàu
释义
con hàu
蛎; 蚝; 牡蛎 <软体动物, 有两个贝壳, 一个小而平, 另一个大而隆起, 壳的表面凹凸不平。肉供食用, 又能提制蚝油。肉、壳、油都可入药。也叫蚝或海蛎子。>
随便看
cù nhầy cù nhựa
cù rà
cù rù
cù sưu
cù đinh thiên pháo
cú
cúc
cúc Ba Tư
cúc bách nhật
cúc bấm
cúc cu
cúc cung tận tuỵ
cúc dục
cúc hoa
cúc thạch
cúc trắng
cúc trừ sâu
cúc tây
cúc tây trung hoa
cúc tần
cúc vạn thọ
cú cách
cúc áo
cúc đen
cú diều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:07