请输入您要查询的越南语单词:
单词
quáng tuyết
释义
quáng tuyết
雪盲 <因雪地上反射的强烈的光长时间刺激眼睛而引起的视力障碍, 症状是眼睛疼痛, 怕见光, 流泪, 严重时失明。>
随便看
dự lễ
dựng
dựng bia chép sử
dựng chuyện
dựng cảnh
dựng lên
dựng ngược
dựng nên
dựng nước
dựng phim
dựng sào thấy bóng
dựng thẳng
dựng trại đóng quân
dựng tóc gáy
dựng vợ gả chồng
dự ngôn
dựng đứng
dự phiên toà
dự phí
dự phòng
dự phần
dự thi
dự thu
dự thành luận
dự thí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:17:23