请输入您要查询的越南语单词:
单词
đích tôn
释义
đích tôn
承重 <宗法制度指承担丧祭和宗庙的重任。>
长门 ; 长房 <家族中长子的一支。>
嫡孙。
随便看
miễn phí
miễn quân dịch
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miễn tô
miễn tố
miễn tội
miễn xá
miễu
miện
miệng
miệng bô bô
miệng bồ tát, dạ bồ dao găm
miệng chó không thể khạc ra ngà voi
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề
miệng còn hôi sữa
miệng cọp gan thỏ
miệng cống
miệng hùm
miệng hùm gan sứa
miệng hút
miệng khôn trôn dại
miệng lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:43:05