请输入您要查询的越南语单词:
单词
số đại khái
释义
số đại khái
荒数; 荒数儿 <大约的、不确定的数目。>
随便看
van lạy
van mở hơi
van mở sớm
van nài
van nước
van nước ngược
van nước sả
van tháo nước thừa
Va-nu-a-tu
Vanuatu
van vái
van vỉ
van xe
van xin
van xin hộ
va-nát
van điều chỉnh hơi
van ống nước
va phải đá ngầm
vaseline
vay
vay lãi
vay lời
vay mượn
vay mượn khắp nơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:09