请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạng người
释义
mạng người
人命 <人的生命(多用于受到伤害时)。>
một mạng người.
一条人命。
mạng người vô cùng quan trọng.
人命关天(人命事件关系重大)。
随便看
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
thề sống thề chết
thề thốt
thều thào
thề ước
thể
thể bán lưu
thể bị động
thể chai
thể chương hồi
thể chất
thể chế
thể chữ
thể chữ in
thể chữ Liễu
thể chữ Lệ
thể chữ Nhan
thể chữ tục
thể chữ đen
thể chữ đậm nét
thể cách
thể cầu xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:23:00