请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạng lưới
释义
mạng lưới
管线 <各种管道和电线、电缆等的总称。>
网 <像网一样的组织或系统。>
mạng lưới giao thông
交通网。
mạng lưới thông tin
通信网。
网子 < 象网的东西。特指妇女罩头发的小网。>
线路 <电流、运动物体等所经过的路线。>
mạng lưới giao thông trong thành phố.
市内交通线路。
随便看
đoạn kết của trào lưu
đoạn mại
đoạn mở đầu
đoạn ngắn
đoạn nhiệt
đoạn ruột cong
đoạn ruột rỗng
đoạn sau
đoạn tang
đoạn thơ ngắn
đoạn thất
đoạn thẳng
đoạn trên
đoạn trích
đoạn trường
đoạn trưởng
đoạn tuyệt
đoạn tầng
đoạn tử tuyệt tôn
đoạn điệp
đoạn điệp khúc
đoạn đê
đoạn đường
đoạn đầu
đoạn đầu đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:15:38