请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạng lưới
释义
mạng lưới
管线 <各种管道和电线、电缆等的总称。>
网 <像网一样的组织或系统。>
mạng lưới giao thông
交通网。
mạng lưới thông tin
通信网。
网子 < 象网的东西。特指妇女罩头发的小网。>
线路 <电流、运动物体等所经过的路线。>
mạng lưới giao thông trong thành phố.
市内交通线路。
随便看
chẳng hề để ý
chẳng khác nào
chẳng kẻo
chẳng kể
chẳng làm được
chẳng lành
chẳng lâu sau
chẳng lẽ
chẳng lẽ không phải
chẳng lẽ là
chẳng lọ
chẳng mang theo gì
chẳng may
chẳng muốn
chẳng mất đi đâu mà thiệt
chẳng mấy chốc
chẳng ngó ngàng gì tới
chẳng ngại
chẳng ngờ
chẳng nhúc nhích
chẳng nhẽ
chẳng những
chẳng nên
chẳng nên trò trống gì
chẳng nói chẳng rằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 13:15:30