请输入您要查询的越南语单词:
单词
than mỡ
释义
than mỡ
肥煤 <一种烟煤。供炼焦用, 结焦性好, 炼出的焦强度较高, 但耐磨性差, 单独用它炼焦时容易膨胀, 损害炉壁, 因此多和其它烟煤混合使用。>
随便看
bánh xốp
bán hàng
bán hàng ký gởi
bán hàng ra
bán hàng rong
bán hàng từ thiện
bán hàng xôn
bánh ít đi, bánh quy lại
bánh ú
bánh đa
bánh đai
bánh đa nem
bánh điểm tâm
bánh đà
bánh đúc
bánh đúc đậu
bánh đường
bánh đậu
bánh đậu xanh
bánh đặc
bán hạ
bán hạ giá
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:25:00