请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc nhà
释义
việc nhà
方
家长里短; 家长里短儿 <家常。>
tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
一切家事, 都是两人商量着办。
trông coi việc nhà.
操持家务。
家常 <家庭日常生活。>
家事 <家庭的事情。>
家务 <家庭事务。>
随便看
rặn đẻ
rẹt
rẻ
rẻ mạt
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
rẽ ròi
rẽ tóc
rẽ đường ngôi
rế
rếch rác
rết
rền vang
kỹ
kỹ càng chu đáo
kỹ càng tỉ mỉ
kỹ lưỡng
kỹ nghệ
kỹ nghệ hoá
kỹ năng
kỹ năng biểu diễn
kỹ năng bơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:08:53