请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc nhà
释义
việc nhà
方
家长里短; 家长里短儿 <家常。>
tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
一切家事, 都是两人商量着办。
trông coi việc nhà.
操持家务。
家常 <家庭日常生活。>
家事 <家庭的事情。>
家务 <家庭事务。>
随便看
thuyết bình định
thuyết bất khả tri
thuyết cái nhiên
thuyết cân bằng
thuyết di truyền học Men-đen
thuyết duy danh
thuyết duy lý
thuyết duy thực
thuyết duy tâm
thuyết duy vật
thuyết duy vật biện chứng
thuyết duy vật lịch sử
thuyết gia
thuyết giáo
thuyết giả
thuyết hoà
thuyết hoài nghi
thuyết hữu thần
thuyết khách
thuyết khả tri
thuyết lý
thuyết minh
thuyết minh tổng quát
thuyết nguỵ biện
thuyết nhiều thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:22:46