请输入您要查询的越南语单词:
单词
trang sức
释义
trang sức
修; 修饰 <修整装饰使整齐美观。>
trang sức
装修。
装饰; 饰 <在身体或物体的表面加些附属的东西, 使美观。>
cô ấy rất giản dị, không thích trang sức.
她向来朴素, 不爱装饰。
随便看
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
nọi
nọn
nọng
nỏ
nỏ giọng
nỏi
nỏ nang
nỏ tiếng
nố
nối
nối bằng móc xích
nối duyên
nối dài
nối dòng
nối dòng chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:59:23