请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã đành
释义
đã đành
无疑; 没问题; 理所当然; 无容置疑。<从道理上说应当这样。>
điều ấy đã đành rồi, nhưng cũng phải dựa trên tình hình cụ thể mới có thể quyết định được.
那是当然的了, 不过也要根据具体情况才能决定。
đương nhiên
随便看
dung chất
dung công
dung dưỡng
dung dịch
dung dịch a-mô-nhắc
dung dịch Boóc-đô
dung dịch kết tủa
dung dịch si-li-cát na-tri
dung dịch vẩn đục
dung dịch ô-xy già
dung giao
dung giải
dung hoà
dung hoá
dung hợp
dung hợp dân tộc
dung kháng
dung lượng
dung lục
dung môi
dung mạo
dung mạo cử chỉ
dung mạo lẳng lơ
dung mạo và tiếng nói dường như vẫn còn
dung mạo xinh đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:41:16