请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã đành
释义
đã đành
无疑; 没问题; 理所当然; 无容置疑。<从道理上说应当这样。>
điều ấy đã đành rồi, nhưng cũng phải dựa trên tình hình cụ thể mới có thể quyết định được.
那是当然的了, 不过也要根据具体情况才能决定。
đương nhiên
随便看
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy xin
giấy xin phép nghỉ
giấy xác nhận
giấy ô vuông
giấy ăn
giấy ăn xin
giấy Đạo Lâm
giấy đi đường
giấy đánh máy
giấy đính kèm
giấy đăng ký kết hôn
giấy đặt hàng
giấy ảnh
giầm
giần
giần dày
giần thưa
giầu
giầu cau
giầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:41