请输入您要查询的越南语单词:
单词
đã đành
释义
đã đành
无疑; 没问题; 理所当然; 无容置疑。<从道理上说应当这样。>
điều ấy đã đành rồi, nhưng cũng phải dựa trên tình hình cụ thể mới có thể quyết định được.
那是当然的了, 不过也要根据具体情况才能决定。
đương nhiên
随便看
nhổ neo
nhổ núi nhấc vạc
nhổ nước bọt
nhổ nước miếng
nhổ ra
nhổ rễ
nhổ sào
nhổ trại
nhổ trồng
nhổ trừ
nhổ tận gốc
nhổ đinh
nhộn
nhộng
nhộng bướm
nhộn nhạo
nhột
nhột nhạt
nhột ý
nhớ bạn cũ
nhớ cha mẹ
nhớ chuyện xưa
nhớ chắc
nhớ cõi trần
nhớ da diết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 13:01:12