请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúa gò
释义
lúa gò
旱稻 <种在旱地里的稻, 抗旱能力比水稻强, 根系比较发达, 叶片较宽, 米质软, 光泽少。也叫陆稻。>
随便看
Đài Bắc
Đài Loan
Đà Lạt
Đà Lộc
Đàm Thành
Đà Nẵng
Đác-uyn
Đác-đa-nen
Đát
Đãng Sơn
Đê-lơ-oe
Đê-u-tê-ri
Đô-ha
Đô-mi-ni-ca
Đô-mi-ni-ca-na
Đô-mi-ních
Đông Anh
Đông Chu
Đông Cửu
Đông Dương
Đông Giang
Đông Hán
Đông Hải
Đông Hồ
Đông Kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:47:39