请输入您要查询的越南语单词:
单词
Đông Hải
释义
Đông Hải
东海; 东溟 <亚洲东部边缘海, 西接中国大陆, 北连黄海, 南接南海, 面积77万平方公里, 平均深度370米, 广阔的东海大陆架是良好的鱼场。>
随便看
thờ phụng
thờ thầy
thờ thẫn
thờ ơ
thờ ơ lãnh đạm
thờ ơ lạnh nhạt
thờ ơ như không
thở
thở dài
thở dài thườn thượt
thở dốc
thở gấp
thở hít
thở hít nhân tạo
thở hơi
thở hơi cuối cùng
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
thở nặng nhọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:11:39