请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúa tiên
释义
lúa tiên
籼稻; 籼 <水稻的一种, 茎秆较高较软, 叶子黄绿色, 稻穗上的子粒较稀, 米粒长而细。>
随便看
lắm lời
lắm miệng
lắm miệng nhiều lời
lắm mưu giỏi đoán
lắm mối tối nằm không
lắm mồm
lắm mồm lắm miệng
lắm nhời
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
lắm thầy nhiều ma
lắm tiền
lắm điều
lắng
lắng dịu
lắng lại
nói mò
nói móc
nói môi nói mép
nói một cách công bằng
nói một là một
nói một mình
nói một tấc đến trời
nói một đường làm một nẻo
nói một đằng làm một nẻo
nói mớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:04