请输入您要查询的越南语单词:
单词
tang chủ
释义
tang chủ
丧主 <主丧的人。通例由嫡长子为丧主, 没有长子则由嫡长孙担任。>
随便看
thay đổi hình thái
thay đổi hẳn
thay đổi hẳn xã hội
thay đổi khôn lường
thay đổi kế hoạch
thay đổi liên tục
thay đổi luôn
thay đổi lập trường
thay đổi lề lối
thay đổi lớn
thay đổi màu sắc
thay đổi nhanh chóng
thay đổi nhân sự
thay đổi nhân viên
thay đổi như chong chóng
thay đổi niên hiệu
thay đổi nơi đồn trú
thay đổi phong tục
thay đổi phương thức
thay đổi quan niệm
thay đổi quá nhanh
thay đổi rất nhanh
thay đổi sản phẩm
thay đổi sản xuất
thay đổi sắc mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:51