请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý thú
释义
lý thú
情致 <情趣; 兴致。>
趣味 <使人愉快、使人感到有意思、能吸引力的特性。>
有劲; 有趣; 有趣儿 <能引起人的奇心或喜爱。>
随便看
độp
độ Pha-ra-nét
độ phân cực
độ phì
độ phì của đất
độ phì nhiêu
độ phẳng đường ray
độ rõ
độ rắn
độ rộng
độ rộng dải tần
độ sai lệch hàng năm
độ sinh
độ siêu cao
độ sáng
độ sáng bóng
độ sâu
độ sâu ngậm nước
độ sôi
đột
đột biến
độ thoát
độ thu nhỏ
độ thuần chất
độ thâm nhập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:53