请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyền ba lá
释义
thuyền ba lá
三板; 舢板 <近海或河江上用桨划的小船, 一般只能坐两三个人; 海军用的较窄而长, 一般可坐十人左右。>
随便看
phủ chính
phủ doãn
phủ dưỡng
phủ Hoàng Long
phủi
phủi bụi
phủi sạch
phủi tay
phủi đi
phủ khắp
phủ kín
phủ lên
Phủ Lý
phủ nhận
phủ nhận tất cả
phủ phê
phủ phục
phủ quyết
phủ sương giá
Phủ Thuận
phủ thành
phủ thừa
phủ tạng
phủ xuống
Phủ Điền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 16:54:22