请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh kiện dự phòng
释义
linh kiện dự phòng
名
备品 <储备待用的机件和工具等。>
随便看
ngu ý
nguýt
ngu đần
ngu độn
nguấy
nguệch ngoạc
nguồn cơn
nguồn gió
nguồn gốc
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
nguồn phân
nguồn sáng
nguồn sáng an toàn
nguồn sông
nguồn sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:24:42