请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội thao
释义
hội thao
会操 <指会合举行军事或体育方面的操演。>
hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
下午两点在大操场会操。
随便看
đú đởn
đăm chiêu ủ dột
đăm đăm
đăng
đăng bài
đăng báo
đăng bạ
đăng cao
đăng cơ
đăng cực
đăng hiệu
đăng hoả
đăng khoa
đăng ký
đăng ký hộ khẩu
đăng ký lấy số
đăng ký tài khoản
đăng ký tạm trú
đăng liên tiếp
đăng lại
đăng lục
đăng nhiều kỳ
đăng quang
đăng rõ
đăng sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 16:57:18