请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh kiện kèm theo
释义
linh kiện kèm theo
附件 <组成机器、器械的某些零件或部件; 机器、器械成品附带的零件或部件。>
随便看
thiếu nợ
thiếu nữ
thiếu nữ đẹp
thiếu phó
thiếu phương pháp
thiếu phụ
thiếu phụ luống tuổi có chồng
thiếu sinh
thiếu sinh khí
thiếu sinh quân
thiếu suy nghĩ
thiếu sáng kiến
thiếu sót
thiếu sót đáng tiếc
thiếu sức sống
thiếu thận trọng
thiếu thốn
thiếu thời
thiếu thực tế
thiếu tiền cước
thiếu tiền xài
thiếu tá
thiếu tình người
thiếu tôn kính
thiếu tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:32