请输入您要查询的越南语单词:
单词
gộp lại
释义
gộp lại
累积 <层层增加; 积聚。>
连同 <连; 和。>
拢 <使不松散或不离开; 收拢。>
gộp lại.
归拢。
僇 <杀; 并; 合。>
归并 <合在一起; 归拢。>
ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
把三笔账归并起来, 一共是五千五百元。 归总 <把分散的归并到一处; 总共。>
随便看
nhân vật chủ yếu
nhân vật hàng đầu của thời đại
nhân vật không tiếng tăm
nhân vật mới
nhân vật nổi tiếng
nhân vật phản diện
nhân vật số một
nhân vật thật
nhân vật vĩ đại
nhân vật điển hình
nhân xưng
nhân ái
nhân đây
nhân đạo
nhân đậu
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:24