请输入您要查询的越南语单词:
单词
gột sạch
释义
gột sạch
涤除 ; 涤荡 ; 洗涤 <清除; 去掉。>
gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
涤除污垢
gột sạch thói quen cũ
涤除旧习
gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
涤荡污泥浊水
昭雪 <洗清(冤枉)。>
随便看
giơ hiệu tay
giơ lên
giơ mặt
giơ tay
giơ tay giơ chân
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:38:29