请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gột sạch
释义 gột sạch
 涤除 ; 涤荡 ; 洗涤 <清除; 去掉。>
 gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
 涤除污垢
 gột sạch thói quen cũ
 涤除旧习
 gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
 涤荡污泥浊水
 昭雪 <洗清(冤枉)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:17