请输入您要查询的越南语单词:
单词
gớm chưa
释义
gớm chưa
够厉害; 多厉害。<难以对付或忍受。>
xem mồm miệng nó gớm chưa?
你看他的嘴皮子又多厉害?
随便看
dây lạt
dây mát
dây mìn
dây mơ lông
dây mơ rễ má
dây mướp
dây mềm
dây mối
dây một
dây mực
dây neo
dây ngắn giếng sâu
dây nhấc cân
dây nhẩy
dây nói
dây nóng
dây nút cắm
dây nịt
dây nịt da
dây nỏ
dây nối đất
dây nổ nhanh
dây oan trái
dây pha
dây pháo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:45:38