请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm vợ kế
释义
làm vợ kế
填房 <指女子嫁给死了妻子的人。>
随便看
phuy sắt
phuốc-sét đỡ đẻ
phà
phàm
phàm là
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm phu tục tử
phàm trần
phàm tâm
phàm tục
phàm ăn
Phàn Dương
phành
phành phạch
phàn nàn
phàn nàn oán trách
phào
phào phào
phà vào mặt
phá
phá bĩnh
phá bỏ
phác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:52:01