请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm ào ào
释义
làm ào ào
闹哄 <许多人在一起忙着办事。>
随便看
họ Viễn
họ Viện
họ Việt
họ Vu
họ vua
họ và tên
họ Vân
họ Vãn
họ Vô
họ Văn
họ Văn Nhân
họ Vũ
họ Vũ Văn
họ Vưu
họ Vương
họ Vạn
họ Vấn
họ Vận
họ Vệ
họ Vị
họ Vọng
họ Vụ
họ Xa
họ Xoạ
họ Xung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:38:58