请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt bí
释义
bắt bí
拿捏 <刁难; 要挟。>
拿人 <刁难人; 要挟人。>
难为; 作难 <使人为难。>
敲诈 <依仗势力或用威胁、欺骗手段, 索取财物。>
要挟 <利用对方的弱点, 强迫对方答应自己的要求。>
杀价 <压低价格。指买主利用卖主急于出售的机会, 大幅度地压低价格。>
勒索 <用威胁手段向别人要财物。>
随便看
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ ổn định
nhiệt đới
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nho dại
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
nho gia
nho giáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:30