请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắm được
释义
nắm được
介绍 <使了解或熟悉。>
nắm được những kinh nghiệm tiên tiến.
介绍先进经验。 清楚 <了解。>
随便看
họ Khuê
họ Khuông
họ Khuất
họ khác
họ Khám
họ Kháng
họ Khánh
họ Khâm
họ Khích
họ Khúc
họ Khưu
họ Khương
họ Khả
họ Khải
họ Khất
họ Khấu
họ Khố
họ Khối
họ Khổng
họ Khởi
họ Ki
họ Kim
họ Kinh
họ Kiên
họ Kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:41