请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắm vững
释义
nắm vững
把捉 <抓住(多用于抽象事物)。>
深通 <精通。>
nắm vững tiếng Thái.
深通傣语。
掏底 <探明底细; 摸底。>
掌握 <了解事物, 因而能充分支配或运用。>
nắm vững kỹ thuật
掌握技术。
抓 <加强领导, 特别着重(某方面)。>
抓紧 <紧紧地把握住, 不放松。>
nắm vững việc học
抓紧学习。
随便看
đánh roi
đánh răng
đánh rơi
đánh rải mành mành
đánh rắm
đánh rắn dập đầu
đánh rắn giập đầu
đánh rớt
đánh sau lưng
đánh sáp lá cà
đánh sườn
đánh sập
đánh số
đánh tan
đánh tan tác
đánh tao ngộ
đánh tay không
đánh thuế
đánh tháo
đánh thắng
đánh thằng chết rồi
đánh thẳng
đánh thẳng một mạch
đánh thọc sườn
đánh thốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:00:24