请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắng
释义
nắng
晒 <太阳把阳热射到物体上。>
nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.
烈日晒得人头昏眼花。 阳光 <日光。>
太阳晒。
随便看
khánh hạ
khánh kiệt
khánh lễ
Khánh Lịch
khánh thành
khánh tiết
khánh đản
khán hộ
khán quan
khán thủ
khán đài
kháo
kháp
khát
khát khao
khát khao địa vị
khát khô cổ
khát máu
khát mộ
khát nước
khát nước mới lo đào giếng
khát tình
khát vọng
khá tốt
kháu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:28