请输入您要查询的越南语单词:
单词
gợn
释义
gợn
波纹。<小波浪形成的水纹。>
波动。<振动在物体中的传播叫做波, 如水波、声波等。也叫波动。>
斑痕。< 一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的印子; 痕迹。>
随便看
tiêm tất
tiêm động mạch
tiên
tiên chỉ
tiên cô
tiên cảnh
tiên cốt
Tiên Du
tiên dược
tiên giác
tiên giới
tiên hiền
tiên hạc thảo
tiên hạ thủ vi cường
tiên khu
tiên khảo
tiên kiến
tà tà
tà tâm
tàu
tàu bay
tàu binh
tàu buôn
tàu buồm
tàu bò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:00:57