请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai đầu
释义
hai đầu
两头 <这一头和那一头; 事物相对的两端。>
hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
棱的形状是中间粗, 两头儿尖。
giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
抓两头儿, 带中间。
随便看
đập ngăn nước
đập ngăn nước kè
đập ngăn sông
đập ngầm
đập nhẹ
đập nhịp nhàng
đập nhỏ
đập nát
đập nước
đập nước hình vòm
đập nối
đập nồi bán sắt
đập nồi dìm thuyền
đập ruồi
đập tan
đập tan từng cái
đập thuận
đập thình thịch
đập thẳng đứng
đập tràn
đập tràn phân lũ
đập trả lại
đập tù
đập vào
đập vào mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:49:30