请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai đầu
释义
hai đầu
两头 <这一头和那一头; 事物相对的两端。>
hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
棱的形状是中间粗, 两头儿尖。
giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
抓两头儿, 带中间。
随便看
sàn đấu
sàn đấu võ
sào
sào gỗ sam
sào huyệt
sào huyệt bọn cướp
sào huyệt địch
sào phơi quần áo
sào phơi đồ
sào tre
sào trúc
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
sách chép tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:12:39