请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai đầu
释义
hai đầu
两头 <这一头和那一头; 事物相对的两端。>
hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
棱的形状是中间粗, 两头儿尖。
giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
抓两头儿, 带中间。
随便看
gỗ tạp
gỗ tấm
gỗ tếch
gỗ tứ thiết
gỗ tử đàn
gỗ vuông
gỗ xẻ
gỗ ép
gỗ đen
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:50:48