请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai đầu
释义
hai đầu
两头 <这一头和那一头; 事物相对的两端。>
hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
棱的形状是中间粗, 两头儿尖。
giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
抓两头儿, 带中间。
随便看
Kyushu
kè
kè bảo vệ
kè chữ đinh
kè kè
kè lòng máng
kèm
kèm cặp
kèm hai bên
kèm nhèm
kèm năm kẹp bảy
kèm theo
kèm theo bảng đính chính
kèm thêm
kèn
kèn cla-ri-nét
kèn co
kèn cóc-nê
kèn cựa
kèn cựa nhau
kèn fa-gôt
kè ngăn sóng
kèn hai lá gió
kèn hiệu
kèn hát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:14:01