请输入您要查询的越南语单词:
单词
quản gia
释义
quản gia
把家 <把持管理家务。>
朝奉 <宋朝官阶有'朝奉郎'、'朝奉大夫', 后来徽州方言中称富人为朝奉, 办, 浙, 皖一带也用来称呼当铺的管事人。>
当家 <主持家务。>
管家 <旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人。>
nữ quản gia
女管家。
管事 <旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。>
看家狗 <看守门户的狗, 旧时常用来指官僚, 地主等家里的管家一 类的人。>
随便看
chứng bạch tạng
chứng bệnh
chứng bệnh hiểm nghèo
chứng bệnh khó chữa
chứng chỉ
chứng co giật
chứng cớ
chứng cớ rành rành
chứng cứ
chứng cứ duy nhất
chứng cứ gián tiếp
chứng cứ phạm tội
chứng cứ rành rành
chứng cứ rõ ràng
chứng cứ xác thực
chứng dày xương
chứng dẫn
chứng gian
chứng giám
chứng giãn tĩnh mạch
chứng giải
chứng hôi miệng
chứng hôn
chứng hư
chứng ictêri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:02:36