请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao
释义
hao
费 <用得多; 消耗得多(跟'省'相对)。>
đi đường núi rất hao giày.
走山路费鞋。
耗; 耗费 <减损; 消耗。>
thắp đèn hao dầu
点灯耗油。
亏蚀 <亏本; 资金。>
随便看
ngày mồng tám tháng chạp
ngày một
ngày một ngày hai
ngày một phát triển
ngày một rõ
ngày một thậm tệ hơn
ngày nay
ngày Nghiêu tháng Thuấn
ngày nghỉ
ngày nghỉ của nhà máy
ngày nghỉ của xưởng
ngày nghỉ lâu
ngày ngày
ngày nhuần
ngày nhuận
ngày nào
ngày nào cũng
ngày nào đó
ngày này
ngày nóng
ngày nắng
ngày nắng gắt
ngày nọ
ngày qua
ngày qua tháng lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:43:03