请输入您要查询的越南语单词:
单词
tín hiệu đèn
释义
tín hiệu đèn
灯语 <通讯方法之一, 用灯光一明一暗的间歇做出长短不同的信号。>
随便看
bươm
bươm bướm
bươn
bươn bả
bương
bươu
bước
bước cao bước thấp
bước chân
bước chân thư thả
bước dài
bước dáng bắn cung
bước hụt
bước khoan
bước khỏi
bước lui
bước lên
bước lên vũ đài chính trị
bước lùi
bước mau
bước một
bước ngoặt
bước ngoặt chuyển tiếp
bước ngắn
bước nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:18